Trong thế giới kinh doanh, thuật ngữ Shareholder được nhắc đến thường xuyên và đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc hoạt động của công ty cổ phần. Hiểu rõ về cổ đông không chỉ giúp bạn nắm bắt được quyền lợi của mình khi đầu tư vào cổ phiếu, mà còn mở rộng tầm nhìn về cách thức các công ty vận hành và phát triển.
Cùng Sabay tìm hiểu Shareholder là gì và những điều cần biết liên quan để Shareholder nhé.
Mục lục bài viết
Shareholder là gì?
Shareholder (hay cổ đông) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần của một công ty.
Tại Việt Nam, theo Khoản 3, Điều 4 Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, cổ đông được định nghĩa là “cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty cổ phần.”
Cổ đông là những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu một phần cổ phiếu của công ty. Khi mua cổ phiếu, bạn trở thành cổ đông và có quyền sở hữu một phần vốn của công ty đó.
>>> Xem thêm: Tư duy phản biện là gì? Cách rèn luyện tư duy phản biện hiệu quả
Các loại hình cổ đông
Trên thị trường hiện nay, các cổ đông có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, kèm theo đó là vai trò khác biệt nhau.
Theo quy định hiện hành, có 03 loại cổ đông phổ biến là:
Cổ đông sáng lập
Cổ đông sáng lập là những cá nhân hoặc tổ chức tham gia góp vốn để thành lập công ty cổ phần. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển công ty từ những bước đầu tiên.
Cổ đông sáng lập thường nắm giữ tỷ lệ cổ phần lớn và có nhiều quyền hạn hơn so với các loại cổ đông khác. Để trở thành cổ đông sáng lập, bạn phải sở hữu ít nhất 20% tổng số cổ phần của công ty.
Cổ đông phổ thông
Cổ đông phổ thông là những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phiếu phổ thông của công ty. Họ có quyền tham gia vào các hoạt động quản lý công ty như bầu cử hoặc miễn nhiệm ban lãnh đạo, tham dự đại hội cổ đông, biểu quyết các vấn đề quan trọng của công ty.
Cổ đông phổ thông cũng có quyền nhận cổ tức và hưởng vốn khi công ty thanh lý.
Cổ đông ưu đãi
Cổ đông ưu đãi là những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phiếu ưu đãi của công ty. Cổ phiếu ưu đãi mang lại cho cổ đông một số quyền lợi đặc biệt so với cổ phiếu phổ thông, chẳng hạn như:
- Quyền ưu tiên nhận cổ tức: Cổ đông ưu đãi được ưu tiên nhận cổ tức trước khi cổ tức được phân phối cho cổ đông phổ thông.
- Quyền ưu tiên thanh toán vốn: Khi công ty thanh lý, cổ đông ưu đãi được ưu tiên thanh toán vốn trước khi vốn được phân phối cho cổ đông phổ thông.
- Quyền biểu quyết đặc biệt: Cổ đông ưu đãi có thể có quyền biểu quyết đặc biệt về một số vấn đề quan trọng của công ty.
Đặc điểm và vai trò của cổ đông
Đặc điểm
Thứ nhất, cổ đông là một dạng nhà đầu tư, và việc đầu tư này diễn ra thông qua việc góp vốn cùng người khác, có thể là người sáng lập hoặc điều hành doanh nghiệp. Mục tiêu chính là giúp doanh nghiệp phát triển có lợi nhuận, từ đó mang lại lợi ích tài chính cho bạn.
Trước khi quyết định đầu tư, việc nghiên cứu kỹ càng là cần thiết. Bạn cần xem xét các yếu tố như tiềm năng phát triển của lĩnh vực kinh doanh và năng lực của doanh nghiệp là cơ sở để quyết định có trở thành cổ đông hay không.
Khi doanh nghiệp thành công, lợi nhuận của bạn sẽ đến từ giá trị cổ phiếu gia tăng và cổ tức. Ngược lại, nếu doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc thua lỗ, bạn có thể đối mặt với rủi ro tài chính, thậm chí là mất trắng khi công ty phá sản.
Thứ hai, tranh chấp và mâu thuẫn giữa cổ đông và ban lãnh đạo doanh nghiệp không phải là hiếm, đặc biệt khi có cổ đông lớn nắm giữ phần lớn cổ phần.
Cổ đông sở hữu từ 5% đến 10% cổ phần được coi là cổ đông lớn, và người nắm giữ phần lớn cổ phần thường là người sáng lập công ty. Với việc sở hữu trên 50% cổ phần, cổ đông lớn nhất có quyền lực đáng kể.
Những người này có thể thông qua các nghị quyết của đại hội đồng cổ đông mà không cần xem xét ý kiến của cổ đông khác, có khả năng quyết định các vấn đề quan trọng như thay đổi ban quản trị, giám đốc điều hành, hay các vị trí cấp cao. Vì lý do này, các công ty thường cẩn trọng trong việc để một cá nhân nắm giữ quá nhiều cổ phần.
Vai trò cổ đông
Cổ đông đóng vai trò quan trọng trong công ty cổ phần, góp phần quyết định thành công của doanh nghiệp:
- Sở hữu và đóng góp vốn: Cổ đông cung cấp vốn và sở hữu cổ phần, xác định quyền lợi và nghĩa vụ trong công ty.
- Tham gia biểu quyết: Họ có quyền biểu quyết trong các cuộc họp, ảnh hưởng đến chiến lược, bầu cử Hội đồng quản trị, và phê duyệt ngân sách.
- Giám sát hoạt động: Cổ đông kiểm soát, giám sát hoạt động của doanh nghiệp và đảm bảo tuân thủ quy định.
- Đầu tư và tăng trưởng: Họ cung cấp vốn và chiến lược, giúp doanh nghiệp mở rộng và phát triển sản phẩm mới.
- Nhận lợi ích kinh tế: Cổ đông nhận lợi nhuận qua cổ tức, chia sẻ lợi nhuận, hoặc tăng giá trị cổ phiếu.
- Chịu trách nhiệm tài chính: Cổ đông chịu trách nhiệm tài chính theo số cổ phần sở hữu, đặc biệt trong trường hợp công ty mắc nợ.
- Bảo vệ quyền lợi: Họ bảo vệ quyền lợi trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc mâu thuẫn.
Quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông
Quyền lợi của cổ đông
Để hiểu rõ về vai trò của cổ đông, bạn cần xem xét các quyền lợi của họ. Thông thường, quyền lợi của cổ đông phụ thuộc vào số lượng cổ phần mà người đó nắm giữ. Cụ thể:
- Sở hữu từ 5% cổ phần: Có quyền yêu cầu tổ chức Đại hội cổ đông.
- Sở hữu từ 10% cổ phần: Có quyền đề cử ứng viên vào Hội đồng quản trị hoặc Ban kiểm soát.
- Sở hữu trên 50% cổ phần: Có quyền quyết định mọi vấn đề của doanh nghiệp.
Ngoài những quyền lợi này dựa trên tỷ lệ sở hữu cổ phần, cổ đông còn có các quyền cơ bản như:
- Kiểm tra sổ sách và tài liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh.
- Nhận cổ tức hàng năm.
- Tham dự các cuộc họp thường niên để cập nhật tình hình kinh doanh.
- Yêu cầu chia tiền nếu công ty thanh lý tài sản.
Nghĩa vụ của cổ đông
Cổ đông trong công ty cổ phần có những nghĩa vụ chính như sau:
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn số cổ phần đã cam kết mua.
- Không rút vốn đã góp qua cổ phần phổ thông, trừ khi công ty hoặc bên khác mua lại theo quy định.
- Chịu trách nhiệm với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác nếu rút vốn trái pháp luật, trong phạm vi giá trị cổ phần đã rút và các thiệt hại liên quan.
- Tuân theo điều lệ công ty và quy chế quản lý nội bộ nơi mình góp cổ phần.
- Thực hiện nghị quyết và quyết định của đại hội đồng cổ đông và hội đồng quản trị.
- Giữ bí mật thông tin do công ty cung cấp và chỉ sử dụng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình; nghiêm cấm phát tán thông tin cho bên ngoài.
- Theo dõi và giám sát hoạt động kinh doanh để đóng góp ý kiến, xây dựng chiến lược phù hợp nhằm gia tăng lợi nhuận cho công ty.
- Chủ động đưa ra ý kiến, tư vấn, và giải quyết các vấn đề để đảm bảo hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của điều lệ công ty và pháp luật hiện hành.
Một vài câu hỏi liên quan đến Shareholder
Trở thành shareholder có khó không?
Trở thành cổ đông không quá khó. Bạn chỉ cần mua cổ phiếu của công ty qua sàn giao dịch chứng khoán hoặc từ các nhà môi giới. Tuy nhiên, việc lựa chọn cổ phiếu để đầu tư cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình hình tài chính và triển vọng của công ty.
Shareholder gồm những ai?
Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức như công ty, quỹ đầu tư, hoặc các tổ chức tài chính. Bất kỳ ai sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty đều được coi là cổ đông.
Shareholder và stakeholder là gì?
- Shareholder (cổ đông): Những người hoặc tổ chức sở hữu cổ phần trong công ty. Họ có quyền lợi tài chính trực tiếp và thường quan tâm đến lợi nhuận của công ty.
- Stakeholder (các bên liên quan): Là những cá nhân hoặc nhóm có lợi ích liên quan đến hoạt động của công ty, bao gồm nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, và cộng đồng. Stakeholder có thể quan tâm đến các khía cạnh khác như tác động xã hội và môi trường của công ty.
>>> Xem thêm: Những điều cần biết về Direct Sale
Kết luận
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, việc trở thành một cổ đông có thể mở ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn, đồng thời đòi hỏi sự am hiểu và chiến lược quản lý tài chính hiệu quả.
Theo dõi Sabay để cập nhật nhiều hơn các tin tức hữu ích nha bạn!
SABAY – VĂN PHÒNG SÂN BAY
Hotline: 093 179 1122
Trụ sở: 99 Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình, TP. HCM