Doanh nghiệp FDI là gì? Điều kiện và hồ sơ thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài cần những gì? Mời quý độc giả cùng theo dõi những chia sẻ sau của Sabay nhé!
Mục lục bài viết
Doanh nghiệp FDI là gì?
FDI, viết tắt của “Foreign Direct Investment” (tạm dịch: Đầu tư trực tiếp nước ngoài), là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh tế quốc tế.
Doanh nghiệp FDI, hay doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, là loại hình tổ chức kinh tế được thành lập tại Việt Nam với sự tham gia góp vốn của cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài.
Theo quy định, doanh nghiệp FDI bao gồm các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, trong đó không phân biệt tỷ lệ vốn góp cụ thể. Có hai loại hình chính của doanh nghiệp FDI là:
- Doanh nghiệp FDI có 100% vốn nước ngoài;
- Doanh nghiệp FDI liên doanh với các tổ chức Việt Nam, với vốn đầu tư kết hợp từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Các doanh nghiệp FDI hoạt động tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, chuyển giao công nghệ và gia tăng cơ hội việc làm.
>>> Xem thêm: Kế toán, kiểm toán là gì?
Đặc điểm của doanh nghiệp FDI
Các loại hình doanh nghiệp như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn đều có những đặc trưng riêng biệt. Tương tự, mô hình doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) cũng sở hữu những điểm đặc thù, cụ thể:
- Mục tiêu chính của FDI là tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư nước ngoài;
- Nhà đầu tư nước ngoài thường nắm quyền kiểm soát và quyết định trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh;
- Vốn đầu tư FDI thường hướng đến các quốc gia có nền tảng pháp lý ổn định và minh bạch;
- Các doanh nghiệp FDI thường được thành lập mới hoặc thông qua hình thức mua lại, chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp của công ty đang hoạt động.
Vai trò của doanh nghiệp FDI
Doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, mang lại nhiều lợi ích thiết thực, cụ thể như:
- Bổ sung nguồn vốn đầu tư, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế;
- Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa, gia tăng năng suất lao động;
- Góp phần vào tăng trưởng GDP và tăng nguồn thu ngân sách nhà nước;
- Tạo điều kiện tăng thu nhập, giảm tỷ lệ hộ nghèo thông qua chuyển dịch cơ cấu lao động;
- Nâng cao trình độ và thúc đẩy đổi mới công nghệ cho các doanh nghiệp trong nước;
- Tạo ra việc làm và thu nhập ổn định cho lao động phổ thông;
- Tăng cường sức cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam, qua đó thúc đẩy cải tiến quy trình, công nghệ và nâng cao năng lực kinh doanh;
Với mô hình hoạt động chuyên nghiệp, hiệu quả, doanh nghiệp FDI tạo ra giá trị cộng hưởng cho các doanh nghiệp trong nước khi hợp tác, đồng thời thúc đẩy môi trường kinh doanh toàn diện và phát triển bền vững.
Các loại hình đầu tư nước người FDI
Có 03 loại hình đầu tư nước ngoài chủ yếu, đó là:
FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI)
Horizontal FDI là hình thức đầu tư phổ biến nhất hiện nay, trong đó, nhà đầu tư nước ngoài rót vốn vào một doanh nghiệp hoạt động cùng ngành, cùng lĩnh vực kinh doanh với doanh nghiệp mà họ sở hữu và điều hành. Hai doanh nghiệp này sẽ hợp tác sản xuất, kinh doanh các sản phẩm tương tự nhau, giúp nhau phát triển trong thị trường mục tiêu.
Ví dụ: Một công ty sản xuất điện thoại di động từ Trung Quốc đầu tư vào một doanh nghiệp sản xuất điện thoại di động tại Việt Nam, nhằm tận dụng thị trường tiềm năng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng khu vực này.
FDI theo chiều dọc (Vertical FDI)
Vertical FDI là hình thức đầu tư vào chuỗi cung ứng, trong đó nhà đầu tư tham gia vào một phần hoặc toàn bộ quy trình sản xuất, kinh doanh, hoặc cung ứng nguyên liệu cho sản phẩm của mình. Điều này cho phép nhà đầu tư kiểm soát tốt hơn chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
Ví dụ: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản đầu tư vào một nhà máy lắp ráp ô tô tại Việt Nam. Việc này giúp họ chủ động trong các khâu sản xuất và cung ứng nguyên liệu, nâng cao chất lượng và sức cạnh tranh sản phẩm trên thị trường.
FDI tập trung (Conglomerate FDI)
Conglomerate FDI là hình thức đầu tư vào nhiều tổ chức hoặc công ty trong các ngành nghề khác nhau. Các khoản đầu tư không liên kết trực tiếp với ngành nghề của nhà đầu tư, tạo ra sự đa dạng hóa và mở rộng cơ hội kinh doanh trong nhiều lĩnh vực.
Loại hình này cho phép doanh nghiệp đầu tư tiếp cận nhiều thị trường và lĩnh vực khác nhau, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa danh mục đầu tư của mình.
Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI
Hiện nay, để thành lập công ty FDI tại Việt Nam, nhà đầu tư có thể lựa chọn một trong hai phương thức sau:
- Đầu tư trực tiếp: Nhà đầu tư nước ngoài trực tiếp góp vốn, tham gia quản lý và điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Đầu tư gián tiếp: Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn thông qua việc mua cổ phần, phần vốn góp hoặc đầu tư vào các quỹ đầu tư mà không trực tiếp tham gia vào hoạt động quản lý.
Tùy theo yêu cầu cụ thể và mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp FDI có thể chọn phương thức phù hợp hoặc tuân theo quy định bắt buộc đối với từng ngành nghề và loại hình đầu tư.
Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI
Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi, song các doanh nghiệp FDI vẫn phải tuân thủ một số điều kiện nhằm đảm bảo cân bằng với doanh nghiệp trong nước:
- Đăng ký kinh doanh trong các ngành nghề, lĩnh vực không thuộc danh mục cấm theo quy định pháp luật.
- Nhà đầu tư nước ngoài nếu là cá nhân phải có quốc tịch nước ngoài, nếu là tổ chức thì phải được thành lập và hoạt động theo pháp luật nước ngoài.
- Doanh nghiệp FDI cần có dự án đầu tư rõ ràng và phải hoàn tất thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước khi tiến hành đăng ký Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Quy trình thành lập doanh nghiệp FDI
Mỗi hình thức đầu tư doanh nghiệp FDI đều trải qua quy trình làm việc khác nhau, cụ thể:
Thành lập công ty FDI đầu tư trực tiếp
- Đăng ký thông tin dự án đầu tư: Nhà đầu tư cần đăng ký dự án trên Hệ thống Thông tin Quốc gia về Đầu tư Nước ngoài để theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ.
- Nộp hồ sơ cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư: Trong 15 ngày sau khi đăng ký trực tuyến, nhà đầu tư phái nộp hồ sơ giấy (bản cứng) và nhận giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư. Giấy chứng nhận sẽ được cấp trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Ngược lại, nhà đầu tư sẽ nhận được thông báo bằng văn bản khi hồ sơ chưa đầy đủ hoặc cần sửa chữa.
- Xin Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp và khắc dấu: Nộp hồ sơ tại Phòng đăng ký kinh doanh để nhận Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp và mã số thuế, đồng thời thực hiện khắc dấu.
- Đăng ký Giấy phép kinh doanh (cho doanh nghiệp bán lẻ): Nộp hồ sơ tại Sở Công thương.
- Mở tài khoản chuyển vốn đầu tư: Mở tài khoản để góp vốn trong 90 ngày kể từ khi nhận Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp.
- Hoàn tất thủ tục sau thành lập: Đăng ký tài khoản, mua chữ ký số, nộp và kê khai thuế môn bài, phát hành hóa đơn, và các thủ tục khác theo quy định.
Thành lập công ty FDI đầu tư gián tiếp
- Đăng ký mua vốn góp hoặc cổ phần: Nhà đầu tư nộp hồ sơ tại Phòng Đầu tư – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp có trụ sở chính. Thủ tục này là cần thiết nếu nhà đầu tư muốn sở hữu 100% vốn doanh nghiệp tại Việt Nam. Trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận đủ hồ sơ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ phản hồi bằng văn bản về việc chấp thuận hoặc từ chối, kèm lý do nếu từ chối.
- Cập nhật Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Sau khi được chấp thuận, nhà đầu tư thực hiện thủ tục thay đổi thông tin cổ đông hoặc thành viên trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tại Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư theo quy định pháp luật.
Phân biệt hình thức đầu tư FDI và FPI
- FDI (Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài): Đây là hình thức đầu tư dài hạn, thường bao gồm việc mua hoặc xây dựng tài sản cố định và tham gia vào quản lý doanh nghiệp. FDI thường có tác động lớn đến kinh tế địa phương, góp phần tạo việc làm, thúc đẩy phát triển và chuyển giao công nghệ.
- FPI (Đầu tư Cổ phần Nước ngoài): Là hình thức đầu tư ngắn hạn, chủ yếu thông qua cổ phiếu, trái phiếu hoặc các công cụ tài chính khác. FPI không mang tính kiểm soát doanh nghiệp và có tác động hạn chế hơn đối với nền kinh tế thực so với FDI.
Hai hình thức đầu tư này dù đều là hình thức đầu tư quốc tế, tuy nhiên chúng sở hữu không ít điểm riêng biệt. Cụ thể đó là:
Tiêu Chí | FDI (Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài) | FPI (Đầu tư Cổ phần Nước ngoài) |
Mục đích | Đầu tư vào tài sản cố định và quản lý doanh nghiệp | Đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, và các công cụ tài chính khác |
Thời gian đầu tư | Dài hạn (thường nhiều năm) | Ngắn hạn (thường dưới 1 năm) |
Mức độ ảnh hưởng | Cao, thường đi kèm với quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến quản lý | Thấp, không có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến quản lý |
Rủi ro và Lợi nhuận | Cao hơn do đầu tư dài hạn và sâu rộng | Thấp hơn do tính thanh khoản cao và dễ dàng chuyển nhượng |
Tác động kinh tế | Thường tạo ra việc làm, chuyển giao công nghệ, phát triển kỹ năng | Tác động ít hơn đến nền kinh tế thực, chủ yếu ảnh hưởng đến thị trường tài chính |
Quy mô đầu tư | Lớn, đòi hỏi đầu tư và cam kết lớn | Nhỏ hơn, có thể thực hiện thông qua mua bán cổ phiếu, trái phiếu |
>>> Xem thêm: Giấy phép con là gì?
Kết luận
Theo dõi Sabay để cập nhật nhiều tin tức hữu ích bạn nha!
SABAY – KHÔNG NGỪNG BAY XA
Hotline: 093 179 1122
Trụ sở: 99 Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình, TP. HCM